🔍 Search: SỰ CẮT GIẢM CHI TIÊU
🌟 SỰ CẮT GIẢM CH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
긴축
(緊縮)
Danh từ
-
1
가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄임.
1 SỰ THẮT CHẶT CHI TIÊU, SỰ CẮT GIẢM CHI TIÊU: Việc giảm bớt chi tiêu trong gia đình, doanh nghiệp hay chính phủ.
-
1
가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄임.